Vật giá hôm nay 09/10/2024

Tổng hợp thị trường vật giá hôm nay như giá vàng hôm nay, giá xăng dầu hôm nay, tỷ giá hôm nay, giá nông sản hôm nay.

Vật giá hôm nay

Tỷ giá ngoại tệ 09/10/2024 (VNĐ)

Ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán raChênh lệch
USD24670.0024690.0025030.00360
EUR26759.0026866.0027987.001228
GBP31964.0032074.0033066.001102
HKD3136.003149.003254.00118
CHF28549.0028664.0029567.001018
JPY164.12164.78172.348.22
AUD16507.0016573.0017084.00577
SGD18732.0018807.0019361.00629
THB723.00726.00758.0035
CAD17916.0017988.0018533.00617
NZD15016.0015524.0015524
KRW17.6919.5119.51
DKK3595.003730.003730
SEK2356.002453.002453
NOK2289.002386.002386

Giá vàng thế giới 09/10/2024 (USD/lượng)

Loại vàngMua vàoBán raChênh lệch
Giá vàng thế giới1993.21993.70.5

Giá dầu thô thế giới 09/10/2024 (USD/thùng)

Loại dầu thôGiá bán
WTI$76.04
Brent$80.93

Giá vàng 09/10/2024 (VNĐ/10 chỉ)

Loại vàngMua vàoBán raChênh lệch
SJC 1L, 10L, 1KG83,000,00085,000,0002,000,000
SJC 5c83,000,00085,020,0002,020,000
SJC 2c, 1C, 5 phân83,000,00085,030,0002,030,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ82,000,00083,300,0001,300,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 82,000,00083,400,000-83,400,000
Nữ Trang 99.99%81,950,00083,000,0001,050,000
Nữ Trang 99%80,178,00082,178,0002,000,000
Nữ Trang 68%54,096,00056,596,0002,500,000
Nữ Trang 41.7%32,264,00034,764,0002,500,000

Giá xăng dầu 09/10/2024 (VNĐ/lít)

Loại xăng dầuVùng 1Vùng 2Chênh lệch
RON 95-V20.34020.740400
RON 95-III19.80020.190390
E5 RON 92-II18.85019.220370
DO 0.05S17.40017.740340
DO 0,001S-V17.83018.180350
Dầu hỏa 2-K17.65018.000350

Giá nông sản hôm nay 09/10/2024

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá mua của thương lái (đ)

Giá bán tại chợ (đ)

Lúa IR50404 (tươi)

Kg

7.000 - 7.200

 

Lúa OM5451 (tươi)

Kg

6.900 - 7.000

 

Lúa Đài Thơm 8 (tươi)

Kg

7.200 - 7.400

 

Lúa OM380 (tươi)

 

6.800 - 7.000

 

Gạo Jasmine

Kg

 

18.000 - 20.000

Gạo thường

Kg

 

15.000 - 16.000

Cám

Kg

 

9.000 - 10.000

Vịt hơi

Kg

50.000 - 53.000

 -

Gà hơi (gà ta)

Kg

85.000 - 90.000

 

Vịt nguyên con làm sẵn

Kg

 

80.000 - 85.000

Gà ta nguyên con làm sẵn

 

 

120.000 - 130.000

Trứng gà ta

Trứng

 

3.200 - 3.500

Trứng gà công nghiệp

Trứng

 

2.800 - 3.200

Trứng vịt

Trứng

 

3.000 - 3.300

Heo hơi

Kg

66.000 - 68.000

 

Thịt heo đùi

Kg

 

110.000 - 125.000

Thịt ba rọi

Kg

 

120.000 - 130.000

Thịt heo nạc

Kg

 

120.000 -130.000

Thịt bò

Kg

 

220.000 - 240.000

Cá tra

Kg

27.000 - 29.000

38.000 - 40.000

Cá điêu hồng

Kg

39.000 - 40.000

50.000 - 55.000

Cá rô phi

Kg

30.000 - 33.000

40.000 - 45.000

Cá lóc nuôi

Kg

  32.000 - 35.000

55.000 - 60.000

Tôm càng xanh

Kg

160.000 - 180.000

230.000 - 240.000 

Đậu nành loại 1

Kg

 

25.000

Đậu nành loại 2

Kg

 

23.000

Đậu xanh loại 1

Kg

 

40.000

Đậu xanh loại 2

Kg

 

36.000

Đậu phộng loại 1

Kg

 

50.000

Đậu phộng loại 2

Kg

 

47.000

Mè đen

Kg

 

55.000

Gía vật tư nông nghiệp

Tên mặt hàng

ĐVT

Giá bán tại đại lý (đ)

 

DAP (Cà Mau)

Kg

17.600

 

DAP (Đình Vũ)

Kg

15.200

 

DAP (TQ)

Kg

18.000

 

NPK cò pháp (20-20-15)

Kg

17.200

 

NPK đầu trâu (20-20-15)

Kg

16.400

 

NPK đầu trâu TE (20-20-15)

Kg

17.200

 

NPK việt nhật (16-16-8)

Kg

13.000

 

Phân KCL (Canada)

Kg

10.000

 

Phân KCL (Isarel)

Kg

10.400

 

Super lân (long thành)

Kg

5.500

 

Urea (Phú Mỹ)

Kg

10.200

 

Urea (Cà Mau)

Kg

10.500

 

Beam (gói 100g)

Gói

78.000

 

Fuan (480 ml)

Chai

75.000

 

Tilt Super (250 ml)

Chai

195.000

 

Trozol 75 (gói 100g)

Gói

45.000

 

Fillia (250 ml)

Chai

140.000

 

Nativo (6g)

Gói

16.000

 

Amista Top

Chai

310.000

 

Anvil (1lít)

Chai

270.000

 

Staner 20WP 10g

Gói

8.000

 

Staner 20WP 100g

Gói

75.000

 

Dibuta 60 EC

Chai

170.000

 

Nominee (100 ml)

Chai

140.000

 

Whip’s (100 cc) (Cty Bayer)

Chai

39.000

 

Bassa (480 ml)

Chai

60.000

 

Padan (Trung Quốc)

Gói

27.000

 

Padan (Nhật)

Gói 

37.000

 

Chess 50WG (20g)

Gói

40.000

 

Oshin 20WG (6,5g)

Gói

9.000

 

Nguồn: Giá nông sản tại huyện Thoại Sơn. Ngày 21-06-2024