Giá xăng dầu Thành phố Hồ Chí Minh hôm nay mới cập nhập
Giá xăng dầu tại Thành phố Hồ Chí Minh cập nhập liên tục, giá xăng của Thành phố Hồ Chí Minh thuộc địa phương thuộc Vùng xăng dầu số 1 do đó, giá xăng tại Thành phố Hồ Chí Minh hôm nay là…
Tra giá sản phẩm bằng mã vạch truy xuất nguồn gốc và giá bán sản phẩm
Mã AOVCLCBDAPR30 giảm 50%, tối đa 30,000 cho đơn từ 30,000 trên app Shopee. HSD: 1 ngày kể từ khi người dùng lưu mã. Mỗi người dùng chỉ được sử dụng mã 1 lần. Số lượt có hạn.
Mã RWSDC2805 giảm 6% tối đa 50,000đ cho đơn từ 0đ. Hạn sử dụng 1 ngày kể từ ngày lưu mã thành công về ví voucher. Số lượt sử dụng có hạn, chương trình và mã có thể kết thúc khi hết lượt ưu đãi hoặc khi hết hạn ưu đãi, tuỳ điều kiện nào đến trước.
Mã RWSDC1803 giảm 6% tối đa 50,000đ cho đơn từ 0đ. HSD: từ 0h00 ngày 18/03/2022 đến 23h59 ngày 31/03/2022. Hạn sử dụng 2 ngày kể từ ngày lưu mã về ví voucher. Số lượt sử dụng có hạn, chương trình và mã có thể kết thúc khi hết lượt ưu đãi hoặc khi hết hạn ưu đãi, tuỳ điều kiện nào đến trước.
Mã RWSDC1906 giảm 5% tối đa 50,000đ cho đơn từ 0đ. Hạn sử dụng 1 ngày kể từ ngày lưu mã thành công về ví voucher. Số lượt sử dụng có hạn, chương trình và mã có thể kết thúc khi hết lượt ưu đãi hoặc khi hết hạn ưu đãi, tuỳ điều kiện nào đến trước.
Mã AOVCLCBDAPR100K giảm 50%, tối đa 100,000 cho đơn từ 30,000 trên app Shopee. HSD: 1 ngày kể từ khi người dùng lưu mã. Mỗi người dùng chỉ được sử dụng mã 1 lần. Số lượt có hạn.
Mã RWSDC1006 giảm 5% tối đa 50,000đ cho đơn từ 0đ. Hạn sử dụng 1 ngày kể từ ngày lưu mã thành công về ví voucher. Số lượt sử dụng có hạn, chương trình và mã có thể kết thúc khi hết lượt ưu đãi hoặc khi hết hạn ưu đãi, tuỳ điều kiện nào đến trước.
Loại xăng dầu | Vùng 1 | Vùng 2 | Chênh lệch |
---|---|---|---|
RON 95-V | 23.680 | 24.150 | 470 |
RON 95-III | 22.990 | 23.440 | 450 |
E5 RON 92-II | 21.790 | 22.220 | 430 |
DO 0.05S | 20.190 | 20.590 | 400 |
DO 0,001S-V | 21.590 | 22.020 | 430 |
Dầu hỏa 2-K | 21.110 | 21.530 | 420 |
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 73,000,000 | 74,200,000 | 1,200,000 |
SJC 5c | 73,000,000 | 74,220,000 | 1,220,000 |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 73,000,000 | 74,230,000 | 1,230,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 60,900,000 | 61,950,000 | 1,050,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 60,900,000 | 62,050,000 | -62,050,000 | |
Nữ Trang 99.99% | 60,800,000 | 61,650,000 | 850,000 |
Nữ Trang 99% | 59,740,000 | 61,040,000 | 1,300,000 |
Nữ Trang 68% | 40,076,000 | 42,076,000 | 2,000,000 |
Nữ Trang 41.7% | 23,861,000 | 25,861,000 | 2,000,000 |
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|
Giá vàng thế giới | 1993.2 | 1993.7 | 0.5 |
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
USD | 24080.00 | 24100.00 | 24420.00 | 340 |
EUR | 25742.00 | 25845.00 | 26530.00 | 788 |
GBP | 30003.00 | 30184.00 | 30976.00 | 973 |
HKD | 3041.00 | 3053.00 | 3154.00 | 113 |
CHF | 27246.00 | 27355.00 | 28101.00 | 855 |
JPY | 161.99 | 162.64 | 166.98 | 4.99 |
AUD | 15654.00 | 15717.00 | 16182.00 | 528 |
SGD | 17830.00 | 17902.00 | 18302.00 | 472 |
THB | 670.00 | 673.00 | 706.00 | 36 |
CAD | 17602.00 | 17673.00 | 18066.00 | 464 |
NZD | 14676.00 | 15164.00 | 15164 | |
KRW | 17.71 | 19.36 | 19.36 | |
DKK | 3456.00 | 3569.00 | 3569 | |
SEK | 2282.00 | 2348.00 | 2348 | |
NOK | 2188.00 | 2258.00 | 2258 |
Loại dầu thô | Giá bán |
---|---|
WTI | $69.53 |
Brent | $74.39 |
Giá xăng dầu tại Thành phố Hồ Chí Minh cập nhập liên tục, giá xăng của Thành phố Hồ Chí Minh thuộc địa phương thuộc Vùng xăng dầu số 1 do đó, giá xăng tại Thành phố Hồ Chí Minh hôm nay là…
Giá xăng dầu tại Hà Nội cập nhập liên tục, giá xăng của Hà Nội thuộc địa phương thuộc Vùng xăng dầu số 1 do đó, giá xăng tại Hà Nội hôm nay là…